1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ingredient

ingredient

/in"gri:djənt/
Danh từ
  • phần hợp thành, thành phần
Kinh tế
  • cấu thành
  • thành phần
Kỹ thuật
  • bộ phận
  • chất độn
  • hợp phần
  • thành phần
Hóa học - Vật liệu
  • cấu tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận