Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ingredient
ingredient
/in"gri:djənt/
Danh từ
phần hợp thành, thành phần
Kinh tế
cấu thành
thành phần
Kỹ thuật
bộ phận
chất độn
hợp phần
thành phần
Hóa học - Vật liệu
cấu tử
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận