1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ingravescent

ingravescent

/,ingrə"vesnt/
Tính từ
  • càng ngày càng nặng thêm (bệnh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận