Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ingrate
ingrate
/in"greit/
Tính từ
từ cổ
vô ơn bạc nghĩa
Danh từ
người vô ơn bạc nghĩa
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận