1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ingrate

ingrate

/in"greit/
Tính từ
Danh từ
  • người vô ơn bạc nghĩa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận