1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ingrained

ingrained

/"in"greind/
Tính từ
  • ăn sâu, thâm căn cố đế
Kỹ thuật
  • xâm nhiễm
Hóa học - Vật liệu
  • bị xâm tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận