Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ingrain
ingrain
/"in"grein/
Tính từ
nhuộm ngay từ sợi
ăn sâu, thâm căn cố đế
Kỹ thuật
nhuộm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận