Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ingot iron
ingot iron
/"iɳgət"aiən/
Danh từ
kỹ thuật
sắt thỏi
Hóa học - Vật liệu
thép thỏi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận