Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ingot
ingot
/"iɳgət/
Danh từ
thỏi (vàng, kim loại...)
Kinh tế
nén (vàng...)
thoi
thỏi (vàng, bạc, kim loại)
Kỹ thuật
bó
gói
khối
thanh
Giao thông - Vận tải
thép thỏi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận