1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ingot

ingot

/"iɳgət/
Danh từ
  • thỏi (vàng, kim loại...)
Kinh tế
  • nén (vàng...)
  • thoi
  • thỏi (vàng, bạc, kim loại)
Kỹ thuật
  • gói
  • khối
  • thanh
Giao thông - Vận tải
  • thép thỏi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận