Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ingoing
ingoing
/"in,gouiɳ/
Danh từ
sự đi vào
tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà)
Tính từ
đi vào
Kỹ thuật
tới
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận