1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ingoing

ingoing

/"in,gouiɳ/
Danh từ
  • sự đi vào
  • tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà)
Tính từ
  • đi vào
Kỹ thuật
  • tới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận