1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ingestive

ingestive

/in"dʤestiv/
Tính từ
  • để ăn vào bụng
Y học
  • thuộc ăn, uống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận