1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ingenuity

ingenuity

/,indʤi"nju:iti/
Danh từ
  • tài khéo léo; tính chất khéo léo (cũng ingeniousness)
Kỹ thuật
  • kỹ năng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận