1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ingemination

ingemination

/in,dʤemi"neiʃn/
Danh từ
  • sự nhắc lại, sự nói lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận