1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ingatherer

ingatherer

/"in,gæðərə/
Danh từ
  • người gặt về, người hái về
  • người tập hợp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận