1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ingather

ingather

/"in,gæðə/
Động từ
  • gặt về, hái về
  • tập hợp, tụ họp
Kinh tế
  • thu hái về
  • thu hoạch về
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận