Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ingate
ingate
máy tính
van vào
Kỹ thuật
đậu dẫn
đậu dẫn đúc
đậu rót
mép vát
rãnh dẫn
rãnh dẫn đúc
rãnh lược xỉ
van vào
Chủ đề liên quan
Máy tính
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận