Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infusible
infusible
/in"fju:zəbl/
Tính từ
có thể pha được
không nóng chảy, chịu lửa
Hóa học - Vật liệu
không nóng chảy
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận