1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infusibility

infusibility

/,infju:zə"biliti/
Danh từ
  • tính có thể pha được
  • tính không nóng chảy, tính chịu lửa
Hóa học - Vật liệu
  • tính không nóng chảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận