Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infuser
infuser
/in"fju:zə/
Danh từ
cái để pha (trà...)
Kinh tế
cốc pha (dịch quả) ấm pha (chè)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận