1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infuser

infuser

/in"fju:zə/
Danh từ
  • cái để pha (trà...)
Kinh tế
  • cốc pha (dịch quả) ấm pha (chè)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận