Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infuscate
infuscate
/in"fʌskit/
Tính từ
động vật
sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận