1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infuriation

infuriation

/in,fjuəri"eiʃn/
Danh từ
  • sự làm tức điên lên; sự tức điên lên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận