1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infundibulum

infundibulum

Danh từ
  • cơ cấu (bộ phận) có hình phễu
Y học
  • mấu phễu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận