Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infringement
infringement
/in"frindʤmənt/
Danh từ
sự vi phạm; sự xâm phạm
Kinh tế
sự xâm phạm
vi phạm
vi ước
Kỹ thuật
sự vi phạm
xâm phạm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận