1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infringe

infringe

/in"frindʤ/
Động từ
  • (+ upon) vi phạm (luật lệ...); xâm phạm (cuộc sống riêng tư của ai...)
Kinh tế
  • vi phạm
  • xâm phạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận