Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infrequent
infrequent
/in"fri:kwənt/
Tính từ
ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên
Thảo luận
Thảo luận