1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infrequent

infrequent

/in"fri:kwənt/
Tính từ
  • ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận