1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infrastructure

infrastructure

/"infrə,strʌktʃə/
Danh từ
  • cơ sở hạ tầng
Kinh tế
  • cơ sở hạ tầng
Kỹ thuật
  • cấu trúc hạ tầng
  • hạ tầng
  • nền móng
Xây dựng
  • hạ tầng cơ sở
  • kết cấu bên dưới
  • kết cấu hạ tầng
  • kết cấu móng
Hóa học - Vật liệu
  • hạ tầng kinh tế
Cơ khí - Công trình
  • thiết bị đỡ cố định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận