1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infrasonic

infrasonic

Tính từ
  • có tần số dưới mức tai nghe của con người
  • thuộc hoặc dùng sóng dưới mức tai nghe của con người
Kỹ thuật
  • hạ âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận