1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infrared transmitter

infrared transmitter

Toán - Tin
  • máy phát hồng ngoại
  • máy truyền phát hồng ngoại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận