1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infraction

infraction

/in"frækʃn/
Danh từ
  • sự vi phạm (luật, hiệp định...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận