1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infra

infra

/"infrə/
Phó từ
  • viết tắt inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây
Xây dựng
  • cực thấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận