1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ information storage

information storage

Kỹ thuật
  • bộ nhớ dữ liệu
Điện tử - Viễn thông
  • bộ lưu trữ thông tin
Toán - Tin
  • bộ nhớ thông tin
  • sự bảo quản thông tin
  • sự lưu trữ thông tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận