1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ information overload

information overload

Kinh tế
  • lượng thông tin quá tải
  • quá tải thông tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận