1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ information desk

information desk

Kinh tế
  • bàn hướng dẫn
Xây dựng
  • bàn thông tin
Điện tử - Viễn thông
  • quầy thông tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận