1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ information asymmetry

information asymmetry

Kinh tế
  • tình trạng không đăng đối về thông tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận