Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ information asymmetry
information asymmetry
Kinh tế
tình trạng không đăng đối về thông tin
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận