1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ informant

informant

/in"fɔ:mənt/
Danh từ
  • người cung cấp tin tức
Kinh tế
  • người cung cấp tin tức
  • người đưa tin
  • người trả lời câu hỏi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận