1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ influx

influx

/"inflʌks/
Danh từ
  • sự chảy vào, sự tràn vào
  • dòng (người...) đi vào (nơi nào)
  • cửa sông
Kinh tế
  • dòng vào
  • luồng vào
Kỹ thuật
  • ảnh hưởng
  • dòng chảy vào
  • dòng vào
  • sự chảy vào
  • tác dụng
Cơ khí - Công trình
  • dòng nước vào
Điện lạnh
  • thông thượng vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận