Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inflowing
inflowing
/in"flouiɳ/
Danh từ
sự chảy vào trong
Tính từ
chảy vào trong
Kỹ thuật
chảy vào
Xây dựng
dòng cấp vào
sự chảy vào (trong)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận