1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inflowing

inflowing

/in"flouiɳ/
Danh từ
  • sự chảy vào trong
Tính từ
  • chảy vào trong
Kỹ thuật
  • chảy vào
Xây dựng
  • dòng cấp vào
  • sự chảy vào (trong)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận