Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inflect
inflect
/in"flekt/
Động từ
bẻ cong vào trong; làm cong
âm nhạc
chuyển điệu
ngôn ngữ học
biến cách
Kỹ thuật
bẻ cong
làm vênh
làm vồng
uốn
uốn cong
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận