1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inflect

inflect

/in"flekt/
Động từ
Kỹ thuật
  • bẻ cong
  • làm vênh
  • làm vồng
  • uốn
  • uốn cong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận