1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inflationism

inflationism

/in"fleiʃənizm/
Danh từ
  • chính sách lạm phát
Kinh tế
  • chính sách lạm phát
  • thủ đoạn lạm phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận