1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inflation pressure

inflation pressure

Xây dựng
  • áp lực thổi phồng
Kỹ thuật Ô tô
  • áp suất lốp (vỏ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận