Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inflated
inflated
/in"fleitid/
Tính từ
phồng lên, được thổi phồng
tự mãn, tự túc, vênh váo
khoa trương
văn
tăng giả tạo (giá)
kinh tế
lạm phát
Chủ đề liên quan
Văn
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận