1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inflated

inflated

/in"fleitid/
Tính từ
  • phồng lên, được thổi phồng
  • tự mãn, tự túc, vênh váo
  • khoa trương văn
  • tăng giả tạo (giá)
  • kinh tế lạm phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận