1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inflate

inflate

/in"fleit/
Động từ
  • thổi phồng, bơm phồng
  • làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo
  • làm vui mừng
  • tăng (giá) một cách giả tạo
  • kinh tế lạm phát (tiền); gây lạm phát
Nội động từ
  • phồng lên, được thổi phồng
Kinh tế
  • làm tăng (giá)
  • làm to ra
  • nở
  • phồng
Kỹ thuật
  • bơm hơi
Xây dựng
  • bơm căng
Cơ khí - Công trình
  • bơm hơi (ruột xe)
Vật lý
  • bơm phồng
Toán - Tin
  • bung (tập tin nén)
  • thổi phồng
Hóa học - Vật liệu
  • phồng lên được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận