1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inflammatory

inflammatory

/in"flæmətəri/
Tính từ
  • có tính chất khích động, nhằm khích động
  • y học dễ viên, do viêm
Y học
  • thuộc viêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận