1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inflammation

inflammation

/,inflə"meiʃn/
Danh từ
  • sự đốt cháy; sự bốc cháy
  • sự khích động; sự bị khích động
  • y học viêm
Kinh tế
  • sự cháy
  • sự phát hỏa
Kỹ thuật
  • sự bốc cháy
Xây dựng
  • sự châm lửa
Y học
  • viêm (đáp ứng cơ thể với tổn thương có thể cấp hay mãn tính)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận