Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inflammation
inflammation
/,inflə"meiʃn/
Danh từ
sự đốt cháy; sự bốc cháy
sự khích động; sự bị khích động
y học
viêm
Kinh tế
sự cháy
sự phát hỏa
Kỹ thuật
sự bốc cháy
Xây dựng
sự châm lửa
Y học
viêm (đáp ứng cơ thể với tổn thương có thể cấp hay mãn tính)
Chủ đề liên quan
Y học
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận