1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inflammable

inflammable

/in"fleitəbl/
Tính từ
  • dễ cháy
  • dễ bị khích động
Danh từ
  • chất dễ cháy
Kinh tế
  • dễ cháy
  • sự phát hỏa
Kỹ thuật
  • dễ bắt lửa
  • dễ bốc cháy
  • dễ cháy
  • nhạy lửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận