Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inflammable
inflammable
/in"fleitəbl/
Tính từ
dễ cháy
dễ bị khích động
Danh từ
chất dễ cháy
Kinh tế
dễ cháy
sự phát hỏa
Kỹ thuật
dễ bắt lửa
dễ bốc cháy
dễ cháy
nhạy lửa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận