Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inflame
inflame
/in"fleim/
Động từ
đốt, châm lửa vào
khích động mạnh
làm nóng bừng, làm đỏ bừng
y học
làm viêm, làm sưng tấy
Nội động từ
cháy
bị khích động mạnh
nóng bừng, đỏ bừng
y học
viêm, sưng tấy
Kỹ thuật
bốc cháy
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận