Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infirm
infirm
/in"fə:m/
Tính từ
yếu đuối, ốm yếu, hom hem
yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết
không kiên định
Thảo luận
Thảo luận