1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infirm

infirm

/in"fə:m/
Tính từ
  • yếu đuối, ốm yếu, hom hem
  • yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết
  • không kiên định

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận