Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infinite
infinite
/"infinit/
Tính từ
không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số
toán học
vô hạn
Danh từ
cái không có bờ bến
toán học
lượng vô hạn
(the infinite) không trung
(the infinite) Thượng đế
Kỹ thuật
vô cực
vô cùng
vô hạn
vô số
vô tận
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận