1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infinite

infinite

/"infinit/
Tính từ
  • không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số
  • toán học vô hạn
Danh từ
  • cái không có bờ bến
  • toán học lượng vô hạn
  • (the infinite) không trung
  • (the infinite) Thượng đế
Kỹ thuật
  • vô cực
  • vô cùng
  • vô hạn
  • vô số
  • vô tận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận