infiltration
/,infil"treiʃn/
Danh từ
Kinh tế
- sự hút qua
- sự lọc qua
Kỹ thuật
- sự ngấm
- sự rỉ
- sự rò
- sự thấm
- sự thấm lọc
- sự thấm qua
- sự thấm ra
- sự thẩm thấu
- vật liệu thấm lọc
Điện lạnh
- sự thấm (qua)
Điện
- thấm qua lọc
Chủ đề liên quan
Thảo luận