Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infiltrate
infiltrate
/"infiltreit/
Động từ
rỉ qua
xâm nhập
y học
thâm nhiễm
Kinh tế
lọc qua
thấm qua
Kỹ thuật
lọc
thấm
Xây dựng
rỉ qua
Chủ đề liên quan
Y học
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận