1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infiltrate

infiltrate

/"infiltreit/
Động từ
  • rỉ qua
  • xâm nhập
  • y học thâm nhiễm
Kinh tế
  • lọc qua
  • thấm qua
Kỹ thuật
  • lọc
  • thấm
Xây dựng
  • rỉ qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận