1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infield

infield

/"infi:ld/
Danh từ
  • đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt
  • thể thao khoảng đất gần cửa thành bóng gậy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận