1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ infidelity

infidelity

/"infidəliti/
Danh từ
  • sự không trung thành, sự bội tín
  • sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) (cũng conjugal infidelity)
  • sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận