Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infidelity
infidelity
/"infidəliti/
Danh từ
sự không trung thành, sự bội tín
sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) (cũng conjugal infidelity)
sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa
Thảo luận
Thảo luận